|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giao thiệp
verb to have relations with; to be in contact giao thiệp với người nào to be in contact with someone
| [giao thiệp] | | động từ. | | | to have relations with; | | | to be in contact | | | giao thiệp với người nào | | to be in contact with someone. |
|
|
|
|